Có 2 kết quả:
告訴 gào sù ㄍㄠˋ ㄙㄨˋ • 告诉 gào sù ㄍㄠˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tố cáo, mách bảo
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to press charges
(2) to file a complaint
(2) to file a complaint
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tố cáo, mách bảo
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to press charges
(2) to file a complaint
(2) to file a complaint